Hóa chất SLES là gì? Ứng dụng, tính chất và nơi mua Sodium Lauryl Ether Sulfate uy tín

Hotline: 0983123128
Hỗ trợ kỹ thuật: 0913716139
Email: sales@dungmoihoachat.com
Hóa chất SLES là gì? Ứng dụng, tính chất và nơi mua Sodium Lauryl Ether Sulfate uy tín
    Hóa chất SLES là gì? Ứng dụng, tính chất và nơi mua Sodium Lauryl Ether Sulfate uy tín
    (163 đánh giá)
  • Liên hệ
  • 35
  • 0
  • Trong các sản phẩm tẩy rửa, mỹ phẩm hay công nghiệp, SLES (Sodium Lauryl Ether Sulfate) là một cái tên quen thuộc nhờ khả năng tạo bọt mạnh, làm sạch hiệu quả và giá thành hợp lý. Nhưng liệu bạn đã thật sự hiểu rõ hóa chất SLES là gì, nó có an toàn không, và ứng dụng cụ thể ra sao trong cuộc sống cũng như sản xuất?

    Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về SLES – từ tính chất vật lý, hóa học, ứng dụng thực tế, mức độ an toàn cho đến cách sử dụng, bảo quản và đặc biệt là giá cả thị trường hiện nay. Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp hóa chất SLES công nghiệp nhập khẩu uy tín, chất lượng, giá cạnh tranh, Thiên Phước Group sẽ là sự lựa chọn đáng tin cậy, với dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ tận tâm từ A-Z.

  • Chi tiết sản phẩm
  • Bình luận

SLES là một trong những chất hoạt động bề mặt phổ biến nhất hiện nay, có mặt trong hầu hết các sản phẩm như dầu gội, nước rửa chén, sữa tắm,... Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ SLES là gì, có gây hại không và mua ở đâu uy tín. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hóa chất SLES, từ nguồn gốc, đặc điểm đến ứng dụng thực tiễn và địa chỉ mua hàng đáng tin cậy.

SLES là gì? Nguồn gốc và tên gọi hóa học

     SLES là viết tắt của Sodium Laureth Sulfate, một hợp chất hóa học thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt anion. Trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, SLES đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả. Hợp chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm như sữa rửa mặt, dầu gội đầu, sữa tắm, nước rửa chén và nhiều loại chất tẩy rửa khác.

     Tên hóa học đầy đủ của SLES là Sodium lauryl ether sulfate, và công thức hóa học chung của nó là RO(CH₂CH₂O)nSO₃Na, trong đó "R" đại diện cho chuỗi alkyl (thường là dodecyl C₁₂H₂₅), còn "n" là số lượng đơn vị ethylene oxide – thông thường là từ 1 đến 3. SLES được tổng hợp bằng cách ethoxyl hóa rượu lauryl (dodecanol) để tạo thành ether, sau đó sulfat hóa để tạo ra muối natri.

     SLES có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu cọ thông qua quá trình hóa học, giúp tạo ra một chất hoạt động bề mặt dịu nhẹ, ít gây kích ứng da hơn so với các loại sulfate đơn thuần khác như SLS.

Sự khác biệt giữa SLES và SLS

     SLES và SLS đều là chất hoạt động bề mặt có tính năng làm sạch và tạo bọt, tuy nhiên có một điểm khác biệt quan trọng nằm ở cấu trúc hóa học và mức độ dịu nhẹ.

     SLS (Sodium Lauryl Sulfate) là dạng muối sulfat của rượu lauryl, với công thức hóa học là C₁₂H₂₅SO₄Na. SLS không được ethoxyl hóa, do đó có cấu trúc đơn giản hơn. Ngược lại, SLES được ethoxyl hóa, nghĩa là có gắn thêm các nhóm ethylene oxide, giúp làm dịu tính chất tẩy rửa của nó. Nhờ đó, SLES ít gây kích ứng da và mắt hơn so với SLS, và thường được ưu tiên sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc sử dụng hàng ngày.

     Tóm lại, tuy cùng là chất tẩy rửa, SLES được đánh giá là dịu nhẹ hơn và an toàn hơn cho da so với SLS nhờ vào quá trình ethoxyl hóa trong sản xuất.

Tính chất vật lý và hóa học của SLES

     SLES thường tồn tại ở dạng chất lỏng nhớt, có màu vàng nhạt đến trong suốt và không có mùi hoặc có mùi rất nhẹ đặc trưng. Ở nhiệt độ phòng, nó có thể hơi đặc sệt tùy vào nồng độ dung dịch. Một đặc điểm nổi bật của SLES là khả năng hòa tan tốt trong nước, điều này giúp nó dễ dàng được phối trộn vào các công thức mỹ phẩm hoặc chất tẩy rửa mà không cần nhiều chất hỗ trợ khác.

     Về mặt hóa học, SLES là muối natri của một este sulfat, nên có tính chất hoạt động bề mặt mạnh. Điều này có nghĩa là nó có khả năng làm giảm sức căng bề mặt giữa nước và dầu, giúp cuốn trôi bụi bẩn và dầu nhờn ra khỏi bề mặt da, tóc hoặc bề mặt vật dụng.

Cơ chế tạo bọt và khả năng làm sạch

     Cơ chế tạo bọt của SLES xuất phát từ cấu trúc phân tử của nó. Phân tử SLES gồm hai phần: phần đầu ưa nước (hydrophilic) là nhóm sulfat, và phần đuôi kỵ nước (hydrophobic) là chuỗi hydrocarbon. Khi được khuấy trộn với nước, các phân tử SLES sẽ tự động sắp xếp sao cho phần đuôi kỵ nước hướng vào trong, phần đầu ưa nước hướng ra ngoài, từ đó tạo thành các micelle – những cấu trúc hình cầu nhỏ. Chính những micelle này là yếu tố tạo nên lớp bọt đặc trưng khi sử dụng SLES trong các sản phẩm làm sạch.

     Khả năng làm sạch của SLES cũng đến từ chính cơ chế này. Các micelle không chỉ giữ bọt mà còn có khả năng bao quanh các phân tử dầu, bụi bẩn, tách chúng ra khỏi bề mặt cần làm sạch và đưa chúng đi theo dòng nước khi rửa lại. Nhờ đó, SLES không chỉ tạo cảm giác sạch sẽ qua lớp bọt mà còn thực sự hiệu quả trong việc loại bỏ các tạp chất.

     Sự cân bằng giữa khả năng làm sạch, tạo bọt tốt và tính dịu nhẹ của SLES khiến nó trở thành một trong những chất hoạt động bề mặt phổ biến nhất trong công nghiệp hóa mỹ phẩm hiện đại.

Ứng dụng của SLES trong thực tế

     Sodium Laureth Sulfate (SLES) là một thành phần phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng tạo bọt mạnh, tính tẩy rửa tốt và chi phí sản xuất hợp lý. Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, SLES được ứng dụng rộng rãi trong dầu gội, sữa rửa mặt, sữa tắm, kem cạo râu và nước rửa tay. Vai trò chính của nó là giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc, đồng thời mang lại cảm giác sạch sẽ, mát mẻ thông qua lớp bọt mịn màng.

     Bên cạnh mỹ phẩm, SLES còn có mặt trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa. Nó thường được sử dụng trong nước rửa chén, nước lau sàn, nước rửa xe, dung dịch vệ sinh nhà bếp hoặc nhà tắm. Khả năng hòa tan dầu mỡ và làm sạch nhanh giúp tăng hiệu quả tẩy rửa trong các sản phẩm này.

     Một số ứng dụng khác có thể kể đến như: trong ngành dệt may, SLES được dùng như chất nhũ hóa và làm ướt; trong nông nghiệp, nó có mặt trong thuốc bảo vệ thực vật như một thành phần giúp thuốc bám dính tốt hơn trên lá cây.

Bảng tóm tắt ứng dụng của SLES theo ngành:

Ngành sử dụng Ứng dụng tiêu biểu Mục đích sử dụng chính
Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân Dầu gội, sữa rửa mặt, sữa tắm Làm sạch, tạo bọt, tăng cảm giác mềm mại
Công nghiệp tẩy rửa Nước rửa chén, nước lau sàn, rửa xe Hòa tan dầu mỡ, làm sạch hiệu quả
Dệt may Chất trợ nhũ, chất làm ướt Tăng độ thấm và hỗ trợ xử lý vải
Nông nghiệp Thuốc trừ sâu, phân bón dạng lỏng Cải thiện khả năng bám dính và phân tán

SLES có an toàn không? Ảnh hưởng đến sức khỏe

     SLES được xem là tương đối an toàn khi sử dụng đúng cách và ở nồng độ cho phép, tuy nhiên không hoàn toàn không có rủi ro. Một số người có thể gặp phải kích ứng da nhẹ hoặc khô da nếu tiếp xúc với SLES ở nồng độ cao hoặc trong thời gian dài. Hiện tượng này thường gặp ở những người có làn da nhạy cảm, hoặc sử dụng sản phẩm có SLES quá thường xuyên mà không có các thành phần dưỡng ẩm đi kèm.

     Tuy nhiên, điều quan trọng là phần lớn sản phẩm tiêu dùng đều sử dụng SLES ở nồng độ đã được kiểm soát nghiêm ngặt. Các tổ chức quốc tế lớn như FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) hay EWG (Environmental Working Group) đều xếp SLES vào nhóm chất có độ an toàn chấp nhận được nếu dùng ngoài da và không sử dụng cho mục đích tiêu thụ nội bộ.

     Đặc biệt, một số ý kiến lo ngại về khả năng gây ung thư của SLES thực chất bắt nguồn từ tạp chất dioxane có thể xuất hiện trong quá trình sản xuất ethoxyl hóa. Tuy nhiên, ngày nay, công nghệ sản xuất hiện đại đã giúp loại bỏ phần lớn lượng dioxane dư, và các nhà sản xuất uy tín đều đảm bảo sản phẩm cuối cùng không vượt ngưỡng an toàn do các tổ chức y tế quy định.

     Tóm lại, SLES an toàn với đại đa số người dùng, miễn là được sử dụng đúng liều lượng, rửa sạch sau khi dùng và tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc vùng da bị tổn thương.

Hướng dẫn sử dụng và bảo quản SLES

     SLES nguyên liệu thường ở dạng dung dịch đậm đặc, do đó khi sử dụng trong công thức sản phẩm, người dùng cần pha loãng đúng tỉ lệ. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng (mỹ phẩm hay chất tẩy rửa công nghiệp), nồng độ SLES thường dao động từ 1% đến 20%. Khi pha loãng, nên đổ từ từ SLES vào nước đã chuẩn bị, đồng thời khuấy đều để tránh tạo bọt sớm, ảnh hưởng đến độ ổn định của dung dịch.

     Về mặt an toàn, người thao tác với SLES dạng đậm đặc nên đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ, đặc biệt trong môi trường sản xuất. Mặc dù không gây độc nghiêm trọng, nhưng tiếp xúc trực tiếp với nồng độ cao có thể gây khô da hoặc kích ứng nhẹ. Ngoài ra, cần rửa sạch tay sau khi tiếp xúc để đảm bảo an toàn cho da.

     Đối với việc bảo quản, SLES cần được giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao vì có thể làm biến đổi thành phần hóa học hoặc giảm hiệu quả sử dụng. Nên đựng trong bao bì nhựa HDPE hoặc thùng kín chuyên dụng, tránh để không khí lọt vào gây hiện tượng oxy hóa hoặc thay đổi độ nhớt.

     Nếu bảo quản đúng cách, SLES có thể giữ được chất lượng ổn định trong vòng từ 12 đến 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Việc kiểm tra định kỳ về màu sắc, độ nhớt và mùi cũng là cách tốt để đánh giá xem nguyên liệu có còn phù hợp để sử dụng hay không.

Giá hóa chất SLES hiện nay (Cập nhật 2025)

     So sánh giá theo nồng độ: Hiện tại, thị trường Việt Nam chủ yếu cung cấp SLES ở hai nồng độ phổ biến: 70% và 28%.​

  • SLES 70%: Đây là dạng đậm đặc, thường được đóng gói trong phuy 170kg. Giá bán lẻ dao động từ 800 đến 1.050 USD/tấn tùy thuộc vào nhà cung cấp và số lượng đặt hàng.
  • SLES 28%: Là dạng đã pha loãng, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ dịu nhẹ cao. Giá cụ thể thường thấp hơn so với SLES 70%, nhưng cần liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để có thông tin chính xác.​

     Tư vấn chọn loại phù hợp mục đích:

  • SLES 70%: Phù hợp cho các nhà sản xuất quy mô lớn, cần chủ động pha loãng theo công thức riêng. Thích hợp cho sản xuất dầu gội, sữa tắm, nước rửa chén, nước rửa xe và các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp.​
  • SLES 28%: Thích hợp cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ dịu nhẹ cao như sữa tắm cho trẻ em, sữa rửa mặt cho da nhạy cảm. Dạng này giúp tiết kiệm thời gian pha chế và đảm bảo độ ổn định của sản phẩm cuối cùng.​

Mua SLES ở đâu uy tín? Lợi ích khi mua tại Thiên Phước Group

     Khi lựa chọn mua hóa chất tạo bọt SLES (Sodium Laureth Sulfate), điều quan trọng không chỉ là giá cả mà còn ở chất lượng, nguồn gốc rõ ràng và dịch vụ hậu mãi uy tín. Trên thị trường hiện nay, không thiếu đơn vị cung cấp SLES nhưng không phải nơi nào cũng đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và tính ổn định của nguyên liệu trong dài hạn.

     Thiên Phước Group là đối tác đáng tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, hóa chất tẩy rửa và công nghiệp phụ trợ. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Thiên Phước không chỉ cung cấp SLES chất lượng cao mà còn đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn công thức đến tối ưu chi phí sản xuất.

Vì sao nên chọn Thiên Phước Group?

  • Chất lượng nguyên liệu đạt chuẩn quốc tế: SLES do Thiên Phước phân phối có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm định chất lượng chặt chẽ trước khi xuất kho.
  • Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn: Với lợi thế nhập khẩu trực tiếp và hệ thống kho bãi toàn quốc, chúng tôi cam kết mức giá tối ưu mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật và R&D của Thiên Phước sẵn sàng hỗ trợ công thức, pha chế, tỷ lệ phối trộn để giúp khách hàng ứng dụng hiệu quả nhất.
  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc, nhanh chóng, đúng hẹn: Quy trình đóng gói – vận chuyển chuyên nghiệp giúp đảm bảo SLES đến tay bạn trong tình trạng tốt nhất.

Quý khách hàng có thể đặt mua hóa chất SLES tại Thiên Phước Group theo 3 cách đơn giản:

1. Gọi Hotline/Zalo:

  • Sỉ (0913 716 139 - 0983 123 128 - 0913 542 741)
  • Lẻ (0908 376 179)

Đội ngũ tư vấn sẽ hỗ trợ nhanh chóng, báo giá chi tiết và giúp bạn chọn đúng loại hóa chất phù hợp.

2. Gửi Email Đặt Hàng: sales@dungmoihoachat.com

Gửi thông tin đặt hàng, số lượng cần mua – Chúng tôi sẽ phản hồi ngay trong vòng 15 phút.

3. Đặt hàng qua website: dungmoihoachat.comxangnhatxangthom.com

Điền form đặt hàng trực tuyến – Nhận báo giá nhanh nhất!

>>> Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất!

     Với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp dung môi công nghiệp, Thiên Phước Group cam kết mang đến Sodium lauryl ether sulfate chất lượng cao, giá cả hợp lý và dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp.

     Để mua hóa chất SLES (Sodium lauryl ether sulfate) công nghiệp nhập khẩu giá sỉ & lẻ, bạn có thể đến trực tiếp địa chỉ Số 25/12D Nguyễn Hậu, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP. HCM; Địa chỉ kho: Lô A9, Cụm Công Nghiệp Nhị Xuân, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, TP.HCM. Mọi thắc mắc cần tư vấn hãy vui lòng liên hệ Thiên Phước Group tại số Sỉ (0913 716 139 - 0983 123 128 - 0913 542 741); Lẻ (0908 376 179) để được hỗ trợ MIỄN PHÍ!


THIÊN PHƯỚC GROUP
Địa Chỉ: Số 25/12D Nguyễn Hậu, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP. HCM
Địa chỉ kho: Lô A9, Cụm Công Nghiệp Nhị Xuân, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, TP.HCM.
Điện Thoại: 
Sỉ: 0913 716 139 - 0983 123 128 - 0913 542 741
Lẻ: 0908 376 179 
Email: sales@dungmoihoachat.com 
Website: dungmoihoachat.comxangnhatxangthom.com

THIÊN PHƯỚC
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Uy tín - Chất lượng - Trách nhiệm
Copyright © 2025 by XĂNG NHẬT - XĂNG THƠM THIÊN PHƯỚC. Design by webideas.vn
Đang online: 62 | 27308 | Tổng truy cập: 1135720
GỌI NGAY CHAT ZALO MESSENGER