Ethanol là hóa chất dễ bay hơi và dễ cháy, nên cần được sử dụng và bảo quản đúng cách để đảm bảo an toàn cho người dùng và môi trường làm việc. Dưới đây là những lưu ý cơ bản và thiết thực nhất khi thao tác với Ethanol trong thực tế:
Tên sản phẩm: Ethanol/Etanol
Công thức hóa học: C₂H₅OH (hoặc CH₃CH₂OH, viết tắt EtOH)
Số CAS: 64‑17‑5
Hàm lượng: ≥ 99.5 % (loại phổ biến trong công nghiệp)
Quy cách: 210 lít/phuy
Xuất xứ: Việt Nam, Malaysia, Thái Lan
Tên gọi khác: Ethyl alcohol, Absolute alcohol, Grain alcohol, EtOH, Hydroxyethane, Drinking alcohol
Cồn y tế Ethanol (C₂H₅OH), hay còn gọi là cồn Ethanol, là dung môi không thể thiếu trong lĩnh vực sát khuẩn, y tế, dược phẩm và sản xuất thực phẩm. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa cồn Ethanol 70, 90 và 96 độ, cũng như nên chọn mua ở đâu để đảm bảo chất lượng chuẩn, giá sỉ tốt, nguồn gốc rõ ràng.
Tại Thiên Phước Group, chúng tôi chuyên cung cấp Ethanol y tế 70 – 90 – 96 độ, với hàm lượng ≥99.5%, phù hợp cho bệnh viện, phòng thí nghiệm, nhà thuốc và các đại lý phân phối trên toàn quốc. Cam kết giá cạnh tranh, giấy tờ đầy đủ, giao hàng nhanh chóng, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng và kiểm định khắt khe.
Ethanol hay còn gọi là rượu etylic hoặc cồn, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm alcohol với công thức hóa học C₂H₅OH.
Đây là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi thơm nhẹ và vị cay nồng đặc trưng. Ethanol tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ nhờ có nhóm hydroxyl (-OH) mang tính phân cực cao.
Về cấu tạo, Ethanol gồm nhóm ethyl (CH₃CH₂–) liên kết với nhóm hydroxyl, tạo nên một rượu bậc một – đặc điểm giúp nó dễ tham gia các phản ứng hóa học quan trọng. Nhờ tính chất này, Ethanol được ứng dụng rộng rãi trong y tế, mỹ phẩm, công nghiệp hóa chất và sản xuất thực phẩm.
Định nghĩa của Ethanol
Ethanol (C₂H₅OH) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ancol, mang trong mình những tính chất hóa học đặc trưng. Dưới đây là các phản ứng quan trọng nhất giúp nhận biết và ứng dụng Ethanol trong công nghiệp & đời sống:
Tính chất | Phản ứng minh họa | Ứng dụng thực tế |
---|---|---|
Dễ cháy, tỏa nhiệt lớn | C₂H₅OH + 3O₂ → 2CO₂ + 3H₂O | Làm nhiên liệu sinh học (bioethanol), cồn đốt, cồn khô |
Tác dụng với kim loại kiềm | 2C₂H₅OH + 2Na → 2C₂H₅ONa + H₂↑ | Sản xuất muối etylat dùng trong tổng hợp hữu cơ |
Tách nước tạo anken | C₂H₅OH → C₂H₄ + H₂O (xúc tác H₂SO₄, nhiệt độ ~170°C) | Ứng dụng trong sản xuất ethylene – nguyên liệu hóa dầu |
Este hóa với axit | C₂H₅OH + CH₃COOH ⇌ CH₃COOC₂H₅ + H₂O | Tạo mùi hương (ethyl acetate), dung môi công nghiệp |
Bị oxi hóa | C₂H₅OH + [O] → CH₃CHO → CH₃COOH | Sản xuất axit axetic, trong công nghiệp thực phẩm & hóa chất |
Tính chất vật lý của Ethanol
Trạng thái: Chất lỏng, không màu, trong suốt
Mùi vị: Mùi đặc trưng, hơi ngọt, dễ nhận biết
Khối lượng riêng (tỷ trọng): ~0.789 g/cm³ ở 20°C
Nhiệt độ sôi: 78.37°C
Nhiệt độ nóng chảy: -114.1°C
Độ hòa tan:
Tan hoàn toàn trong nước
Cũng tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ete, chloroform, benzen
Tính bay hơi: Dễ bay hơi ở điều kiện thường
Tính bắt lửa: Dễ cháy, có thể tạo ngọn lửa màu xanh nhạt khi cháy
Áp suất hơi: Khoảng 5.95 kPa ở 20°C
Tính nhớt: Thấp – dễ chảy, không nhớt như glycerin
Mặc dù đều có thành phần chính là Ethanol, cồn công nghiệp và cồn y tế có sự khác biệt quan trọng về độ tinh khiết, mục đích sử dụng và mức độ an toàn. Dưới đây là bảng so sánh cụ thể:
Phân biệt cồn công nghiệp và cồn y tế
Tiêu chí |
Cồn Y Tế (Ethanol y tế) |
Cồn Công Nghiệp (Ethanol kỹ thuật) |
Mức độ tinh khiết |
Từ 70 – 96%, tinh khiết cao, không chứa tạp chất độc hại |
Có thể chứa phụ gia độc (methanol, chất biến tính) |
Mục đích sử dụng |
Dùng trong y tế, dược phẩm. |
Dùng làm dung môi, nhiên liệu, vệ sinh thiết bị máy móc |
An toàn cho sức khỏe |
An toàn khi tiếp xúc ngoài da, sát trùng vết thương |
Nguy hiểm nếu tiếp xúc lâu hoặc hít phải |
Tiêu chuẩn chất lượng |
Tuân thủ tiêu chuẩn dược điển (VD: Dược điển Việt Nam, USP…) |
Không bắt buộc theo chuẩn y tế |
Giá thành |
Cao hơn do yêu cầu tinh lọc nghiêm ngặt |
Rẻ hơn vì không cần đạt chuẩn y tế |
Dạng phổ biến |
70 độ, 90 độ, 96 độ |
99.5% hoặc pha loãng cho công nghiệp |
Lưu ý quan trọng:
Cồn Ethanol y tế được phân loại theo nồng độ phần trăm thể tích, phổ biến nhất là 70°, 90° và 96°. Mỗi loại có công dụng khác nhau, phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể trong y tế, dược phẩm, phòng lab và sát khuẩn.
Chỉ số | Cồn 70 độ | Cồn 90 độ | Cồn 96 độ |
---|---|---|---|
Nồng độ Ethanol | 70% | 90% | 96% |
Khả năng diệt khuẩn | Hiệu quả tối ưu – thấm nhanh, phá màng tế bào vi khuẩn | Diệt khuẩn nhanh nhưng bốc hơi nhanh hơn, ít thẩm thấu | Diệt khuẩn mạnh nhưng có thể bay hơi quá nhanh |
Thời gian tác dụng | Lâu hơn, thấm sâu → hiệu quả cao | Nhanh hơn nhưng dễ bay hơi | Rất nhanh, dễ bay hơi trước khi diệt khuẩn triệt để |
Ứng dụng phổ biến | Sát trùng da, vệ sinh tay, y tế thường quy | Khử trùng dụng cụ, bề mặt, thiết bị y tế | Dùng trong phòng lab, sản xuất mỹ phẩm, công nghiệp thực phẩm |
Độ an toàn cho da | An toàn cao – dùng thường xuyên được | An toàn, nhưng tránh lạm dụng nhiều | Có thể gây khô da nếu dùng trực tiếp thường xuyên |
Mức độ bay hơi | Trung bình – duy trì hiệu quả khử trùng tốt | Nhanh hơn | Rất nhanh |
Lưu ý: Khi chọn mua cồn Ethanol 96, nên chọn nhà cung cấp uy tín có quy trình đóng can, bảo quản nghiêm ngặt, giấy tờ kiểm định đi kèm để đảm bảo chất lượng không bị pha tạp hoặc bay hơi làm giảm hiệu quả.
Ethanol có thể được điều chế thông qua ba phương pháp chính là lên men sinh học và tổng hợp hóa học. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng tùy thuộc vào mục đích sử dụng, nguồn nguyên liệu và chi phí sản xuất.
Đây là phương pháp phổ biến và lâu đời nhất, sử dụng các nguyên liệu giàu đường hoặc tinh bột như mía, ngô, khoai mì, lúa mì... Dưới tác dụng của enzyme có trong nấm men (yeast), các loại đường như glucose (C₆H₁₂O₆) sẽ được phân giải thành Ethanol và khí CO₂ theo phản ứng:
C₆H₁₂O₆ → 2C₂H₅OH + 2CO₂↑
Phương pháp này chủ yếu được ứng dụng để sản xuất rượu uống, ethanol dùng trong mỹ phẩm, dược phẩm và sản phẩm có tiếp xúc với cơ thể người. Ưu điểm lớn là nguyên liệu thân thiện môi trường, nhưng quá trình lên men chậm và cần tinh chế sau đó để đạt độ tinh khiết cao.
Các phương pháp điều chế Ethanol phổ biến
Trong công nghiệp, Ethanol thường được sản xuất bằng cách cho etylen (C₂H₄) – thu được từ quá trình cracking dầu mỏ – phản ứng với hơi nước ở nhiệt độ và áp suất cao, có xúc tác axit. Phản ứng:
C₂H₄ + H₂O → C₂H₅OH
Đây là phương pháp có hiệu suất cao, có thể sản xuất Ethanol liên tục với quy mô lớn và chi phí thấp. Tuy nhiên, nó phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu hóa dầu và không thuộc nhóm sản phẩm tái tạo. Ethanol sản xuất từ phương pháp này chủ yếu dùng trong công nghiệp như dung môi, chất tẩy rửa, nhiên liệu.
Đây là phương pháp hiện đại hơn, sử dụng khí tổng hợp (gồm CO và H₂) trải qua quá trình xúc tác để tạo thành Ethanol. Mặc dù tiềm năng rất lớn và đang được nghiên cứu mở rộng, hiện tại phương pháp này vẫn còn hạn chế ở quy mô thương mại, chủ yếu ứng dụng trong các mô hình thử nghiệm, công nghệ năng lượng sạch hoặc phòng thí nghiệm.
Với đặc tính bay hơi nhanh, khả năng hoà tan tốt và phản ứng hóa học linh hoạt, ethanol được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Tùy vào độ tinh khiết và mục đích sử dụng, ethanol có thể đóng vai trò là nguyên liệu, dung môi hoặc chất trung gian trong hàng loạt quy trình sản xuất và chế biến.
Ứng dụng quan trọng và phổ biến nhất của Ethanol chính là trong lĩnh vực sát khuẩn và khử trùng. Đây là thành phần chính trong các loại cồn y tế 70 – 96 độ. Đặc biệt, Ethanol 70 độ được chứng minh là có hiệu quả diệt khuẩn tối ưu hơn so với nồng độ cao hơn, do có khả năng thấm sâu vào màng tế bào vi khuẩn trước khi bay hơi.
Cồn Ethanol được sử dụng để vệ sinh tay, khử trùng bề mặt dụng cụ, lau sàn phòng bệnh, phòng khám... và là sản phẩm thiết yếu trong công tác phòng dịch. Trong các loại nước rửa tay khô hiện nay, Ethanol cũng chiếm tỉ lệ cao, đảm bảo khả năng diệt khuẩn nhanh mà không cần dùng nước.
Ứng dụng của hóa chất Ethanol
Trong sản xuất công nghiệp, Ethanol đóng vai trò là một loại dung môi không thể thay thế nhờ khả năng hòa tan tốt nhiều chất hữu cơ và bay hơi nhanh, không để lại dư lượng.
Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành như sản xuất sơn, mực in, chất tẩy rửa công nghiệp, hóa chất kỹ thuật, nơi yêu cầu khắt khe về độ khô nhanh, độ bám dính và tính ổn định của thành phẩm.
Ethanol còn được dùng để pha loãng các dung dịch gốc dầu, làm sạch thiết bị hoặc tạo phản ứng trung gian trong tổng hợp hóa chất. Với tính linh hoạt cao, Ethanol là dung môi được ưu tiên trong cả quy mô sản xuất nhỏ lẫn dây chuyền công nghiệp lớn.
Trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm, Ethanol có vai trò quan trọng cả về mặt công thức lẫn hiệu năng sản phẩm. Nhờ đặc tính bay hơi nhanh và an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Ethanol thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước hoa, toner, xịt khoáng, gel rửa tay, cồn thuốc xịt, giúp hoạt chất thẩm thấu nhanh, tạo cảm giác khô ráo và sạch sẽ sau khi sử dụng.
Ngoài ra, Ethanol còn giúp ổn định công thức, kéo dài thời gian bảo quản và tăng hiệu quả chiết xuất các thành phần có hoạt tính từ tự nhiên.
Giá bán cồn Ethanol y tế không cố định, mà thay đổi theo nhiều yếu tố như nồng độ, quy cách đóng gói, số lượng đặt mua, biến động giá nguyên liệu đầu vào hoặc mức độ khan hiếm thị trường.
Nồng độ cồn là yếu tố then chốt quyết định giá bán. Thông thường, nồng độ càng cao thì quy trình sản xuất – tinh lọc càng nghiêm ngặt, dẫn đến giá thành cao hơn:
Nồng độ | Mức độ tinh chế | Ứng dụng | Giá thành |
Ethanol 70 độ | Trung bình | Sát khuẩn ngoài da, vệ sinh tay | Phổ thông – giá thấp |
Ethanol 90 độ | Cao hơn | Sát trùng dụng cụ, chiết xuất dược | Trung bình – cao |
Ethanol 96 độ | Gần tinh khiết | Dược phẩm, phòng lab, chiết xuất | Cao – cần bảo quản kỹ |
Lưu ý: Cồn 96 độ thường được tinh chế từ ethanol 98% trong điều kiện phòng thí nghiệm, nên giá cao hơn nhưng tính ứng dụng và hiệu quả khử trùng cũng vượt trội.
Báo giá Cồn Ethanol y tế mang tính tham khảo – vui lòng liên hệ trực tiếp 0913 716 139 để nhận báo giá chính xác theo số lượng và thời điểm đặt hàng.
Sản phẩm | Quy cách | Giá tham khảo (VNĐ) |
Ethanol y tế 70 | Can 30L | 25.000 – 29.000 |
Ethanol y tế 90 | Can 30L | 26.000 – 30.000 |
Ethanol y tế 96 | Can 30L | 28.000 – 32.000 |
Phuy 210L | 25.000 – 28.000 |
Ethanol là hóa chất dễ bay hơi và dễ cháy, nên cần được sử dụng và bảo quản đúng cách để đảm bảo an toàn cho người dùng và môi trường làm việc. Dưới đây là những lưu ý cơ bản và thiết thực nhất khi thao tác với Ethanol trong thực tế:
Làm việc tại khu vực thoáng khí, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa hoặc lửa trần.
Trang bị đầy đủ bảo hộ cá nhân: găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, đặc biệt với Ethanol nồng độ cao (≥96%).
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc hít phải hơi Ethanol trong thời gian dài.
Sử dụng can nhựa hoặc thùng kim loại chuyên dụng, đậy kín để tránh bay hơi.
Bảo quản nơi mát, tránh ánh nắng trực tiếp, không gần nguồn nhiệt hoặc chất oxy hóa mạnh (như clo, kali permanganat...).
Kho chứa cần tuân thủ quy định về phòng cháy chữa cháy, có thiết bị xử lý sự cố kịp thời.
Cách bảo quản và sử dụng Ethanol
Dán nhãn đầy đủ: nồng độ Ethanol, cảnh báo an toàn, hướng dẫn sử dụng.
Khi rò rỉ: sử dụng vật liệu thấm hút chuyên dụng, sau đó thu gom đúng cách và thông báo cho người phụ trách an toàn hóa chất.
Thiên Phước Group là đơn vị chuyên cung cấp cồn y tế Ethanol 70 – 90 – 96 độ uy tín tại TP.HCM, với sản phẩm đạt hàm lượng tiêu chuẩn ≥99.5%, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng như sát khuẩn tay, khử trùng dụng cụ y tế, pha chế mỹ phẩm và dung dịch vệ sinh.
Tất cả sản phẩm đều được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và có đầy đủ giấy tờ cần thiết: COA, MSDS, hóa đơn VAT, hồ sơ công bố sản phẩm.
Với lợi thế về giá cạnh tranh, hàng luôn sẵn kho, giao nhanh toàn TP.HCM và chính sách hỗ trợ linh hoạt cho đại lý, Thiên Phước Group là đối tác tin cậy của nhiều bệnh viện, nhà thuốc, spa và cơ sở sản xuất lớn nhỏ.
Thiên Phước Group địa chỉ cung cấp Ethanol uy tín, giá tốt tại TP HCM
Chúng tôi cam kết không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng, mà còn tư vấn chọn đúng loại Ethanol theo nồng độ và ứng dụng, giúp khách hàng tối ưu chi phí và hiệu quả sử dụng.
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cồn y tế Ethanol giá tốt, đáng tin cậy tại TP.HCM, hãy liên hệ với Thiên Phước Group để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.
THIÊN PHƯỚC GROUP
Văn phòng: 25/12D Nguyễn Hậu, P. Tân Sơn Nhì, TP.HCM
Địa chỉ kho: Lô A9, Cụm Công nghiệp Nhị Xuân, Xã Xuân Thới Sơn, TP.HCM
Hotline (Zalo): 0913.716.139
Điện thoại báo giá sỉ: 0913 716 139 - 0983 123 128 - 0913 542 741
Mail: sales@dungmoihoachat.com
Website: xangnhatxangthom.com